top of page

Chiến tranh thương mại: Cơ hội để Việt Nam xây dựng chuỗi cung ứng bền vững

Ảnh của tác giả: Dear Our CommunityDear Our Community

Các doanh nghiệp Việt Nam phải thích nghi bằng cách tìm nguồn cung mới và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu nhằm giảm phụ thuộc vào Trung Quốc và Mỹ, từ đó thúc đẩy cải thiện các tiêu chuẩn môi trường và xã hội trong sản xuất, khuyến khích sử dụng nguồn lực bền vững hơn.


Cuộc chiến thương mại hiện nay giữa các nền kinh tế lớn, đặc biệt là Mỹ và Trung Quốc, gây ra những xáo trộn sâu rộng đối với chuỗi cung ứng toàn cầu. Từ việc Mỹ áp thuế lên hàng hóa Trung Quốc với mức thuế 10% trên tổng trị giá 350 tỷ USD, các doanh nghiệp đã phải tìm cách tái cấu trúc và đa dạng hóa chuỗi cung ứng của mình. Bloomberg và UBS (2019) ước tính, hơn 75% các công ty Mỹ trong lĩnh vực sản xuất đã chuyển một phần hoạt động sản xuất sang các thị trường mới như Việt Nam, Ấn Độ, và Mexico để tránh ảnh hưởng của các biện pháp thuế quan.


Tác động của điều này không chỉ thúc đẩy xu hướng toàn cầu hóa mà còn làm thay đổi địa lý sản xuất toàn cầu. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF, 2020) đã cảnh báo về thuế suất đưa ra bởi Mỹ và Trung Quốc làm GDP toàn cầu giảm 0,8% trong năm 2020, đồng thời kéo theo nhiều tổn thất hơn trong những năm tiếp theo. IMF dự đoán tốc độ tăng trưởng GDP toàn cầu năm 2025 sẽ tăng nhẹ đến 3.3% nhưng nếu diễn ra chiến tranh thương mại Mỹ - Trung, con số này có thể giảm 1.3% so với dự báo ban đầu, ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều ngành như: công nghiệp sản xuất, nông nghiệp và công nghệ do chi phí nhập khẩu tăng cao.


Tốc độ tăng trưởng GDP toàn cầu

Tại Việt Nam, dù được hưởng lợi từ dòng chảy chuyển dịch sản xuất, song cũng đối mặt với những thách thức như cạnh tranh lao động và áp lực lên cơ sở hạ tầng do sự tăng trưởng nhanh chóng của các hoạt động sản xuất. 


Hơn nữa, sự bất ổn của các thị trường tài chính cũng khiến cho các nhà đầu tư phải liên tục cân nhắc các quyết định đầu tư dài hạn. Các khâu trong chuỗi cung ứng của Việt Nam nói chung, đặc biệt là trong các ngành điện tử và dệt may, chịu ảnh hưởng đáng kể từ cuộc chiến thương mại. 


Việt Nam có tỷ lệ xuất khẩu sang Mỹ chiếm tới 29.4% GDP vào năm 2024, cho thấy mức độ phụ thuộc lớn vào thị trường này và làm gia tăng rủi ro kinh tế do các biện pháp thuế quan. Ngành điện tử, một trong những ngành xuất khẩu chủ lực, chiếm gần 18% tổng kim ngạch xuất khẩu năm 2024, gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn linh kiện do thuế quan cao từ Mỹ. Ngành dệt may cũng không nằm ngoài ảnh hưởng, chiếm khoảng 9% tổng xuất khẩu, đã phải tìm kiếm nguồn nguyên liệu thay thế và mở rộng thị trường mới ngoài Trung Quốc và Mỹ để giảm thiểu rủi ro từ thuế quan. Điều này đòi hỏi các công ty như Tập đoàn Dệt May Việt Nam phải nhanh chóng thích ứng với thay đổi trong quy định thương mại và thuế quan, tăng cường tính linh hoạt và cải thiện khả năng cạnh tranh quốc tế. Quá trình thích ứng này không chỉ mở ra cơ hội đổi mới và tăng cường bền vững trong chuỗi cung ứng mà còn là yếu tố then chốt để tồn tại và phát triển trong bối cảnh thương mại toàn cầu đầy biến động. 


Tổng kim ngạch xuất khẩu năm 2024 của Việt Nam đã đạt mức cao mới, phản ánh nỗ lực đa dạng hóa thị trường và nguồn cung ứng.

Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam

Cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung đã gây ra nhiều thách thức nhưng cũng mở ra cơ hội cho Việt Nam trong việc nâng cao năng lực và thúc đẩy phát triển chuỗi cung ứng bền vững. 


Các doanh nghiệp Việt Nam đã phải thích nghi bằng cách tìm kiếm nguồn cung mới và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu để giảm phụ thuộc vào Trung Quốc và Mỹ. Sự thích nghi này đã thúc đẩy sự cải thiện các tiêu chuẩn môi trường và xã hội trong sản xuất, khuyến khích sử dụng nguồn lực bền vững hơn.


Đặc biệt, cuộc chiến thương mại cũng đã khuyến khích Việt Nam phát triển các khu logistics xanh. Việt Nam đã triển khai nhiều sáng kiến như Vietnam SuperPort, một liên doanh giữa YCH (Singapore) và T&T (Việt Nam), không chỉ nhấn mạnh vào vận tải xanh với đội xe điện và công nghệ hydro mà còn hướng đến mục tiêu không phát thải ròng vào năm 2050. Hay Viettel Logistics Park tại Lạng Sơn không chỉ đơn giản hóa quy trình hải quan mà còn tăng cường hệ thống logistics bền vững, góp phần biến Việt Nam thành một trung tâm logistics chủ chốt ở Đông Nam Á. 


Những nỗ lực này không chỉ giúp giảm thiểu tác động tiêu cực từ cuộc chiến thương mại mà còn đặt nền móng cho sự phát triển bền vững trong tương lai, khẳng định vai trò của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.


Giữa bối cảnh cuộc chiến thương mại kéo dài, các doanh nghiệp logistics và xuất nhập khẩu Việt Nam đã áp dụng nhiều chiến lược linh hoạt để thích ứng. Điển hình là sự đa dạng hóa thị trường và nguồn cung ứng để giảm phụ thuộc vào các thị trường truyền thống như Trung Quốc và Mỹ. 


Theo Báo cáo Thương mại Việt Nam 2024 của Bộ Công Thương, Việt Nam đã mở rộng xuất khẩu sang các thị trường mới như Ấn Độ và Brazil, tăng cường khả năng cạnh tranh và giảm rủi ro thương mại.


Các thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam

Bên cạnh đó, các công ty cũng tăng cường đầu tư vào công nghệ xanh và quản lý chuỗi cung ứng bền vững. 


Ví dụ, công ty Vinatex đã đầu tư vào các dây chuyền sản xuất dệt may sử dụng năng lượng tái tạo và nguyên liệu tái chế, không chỉ giảm thiểu tác động môi trường mà còn nâng cao giá trị sản phẩm trên thị trường quốc tế. 


Một ví dụ nổi bật khác là Nestlé Việt Nam, đã tiên phong trong việc áp dụng các tiêu chuẩn bền vững trong chuỗi cung ứng của mình. Công ty này đã cam kết giảm thiểu tác động môi trường bằng cách sử dụng năng lượng tái tạo và nguyên liệu tái chế, đồng thời tối ưu hóa quá trình vận chuyển và phân phối để giảm lượng khí thải carbon. Những nỗ lực này không chỉ giúp các doanh nghiệp Việt Nam thích ứng với thay đổi mà còn đảm bảo tính bền vững trong hoạt động kinh doanh, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên trường quốc tế.


Song song đó, chính sách của Việt Nam, bao gồm các ưu đãi thuế và hiệp định thương mại tự do, đã hỗ trợ rất lớn cho doanh nghiệp trong việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và phát triển bền vững. 


Việt Nam là thành viên của nhiều hiệp định thương mại tự do quan trọng như Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam-EU (EVFTA) và Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), giúp mở rộng quyền tiếp cận thị trường và giảm thuế cho các sản phẩm xuất khẩu, đặc biệt là những sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt. Bên cạnh đó, chính phủ cũng áp dụng các ưu đãi thuế đối với các dự án đầu tư vào công nghệ xanh và các khu công nghiệp sạch để khuyến khích phát triển bền vững. Các dự án sản xuất sử dụng năng lượng tái tạo, tái chế chất thải, hoặc các công nghệ giảm thiểu ô nhiễm được hưởng các ưu đãi đặc biệt về thuế thu nhập doanh nghiệp và hỗ trợ đầu tư cơ sở hạ tầng. Những chính sách này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn đảm bảo rằng sự phát triển đó diễn ra theo hướng bền vững, góp phần nâng cao nhận thức và trách nhiệm về môi trường trong cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam.


Trong 3-5 năm tới, dự đoán rằng các cuộc chiến thương mại sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng tại Việt Nam, nhưng không chỉ mang lại thách thức mà còn cơ hội để đổi mới và tăng cường tính bền vững


Việt Nam sẽ tiếp tục đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và tìm kiếm các nguồn cung ứng mới, giảm phụ thuộc vào những thị trường truyền thống như Trung Quốc và Mỹ. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro từ biến động chính trị và thương mại mà còn thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao - Nguyễn Dạ Quyên, Giám đốc công ty Tư vấn Quản trị Cung Ứng CEL, nhận định.


Chị Nguyễn Dạ Quyên, Giám đốc công ty Tư vấn Quản trị Cung Ứng CEL
Chị Nguyễn Dạ Quyên, Giám đốc công ty Tư vấn Quản trị Cung Ứng CEL

Bên cạnh đó, sự chú trọng vào chuỗi cung ứng xanh và công nghệ sạch sẽ ngày càng được các doanh nghiệp Việt Nam ưu tiên. Đầu tư vào công nghệ mới như tự động hóa, trí tuệ nhân tạo, và năng lượng tái tạo sẽ giúp các công ty tăng cường hiệu quả, giảm chi phí và nâng cao sức cạnh tranh trên trường quốc tế. Việt Nam cũng sẽ tiếp tục phát triển các khu vực logistics chuyên biệt để hỗ trợ cho hoạt động xuất nhập khẩu bền vững, từ đó tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế trong dài hạn.


Việc các doanh nghiệp Việt Nam đa dạng hóa nguồn cung để tránh rủi ro từ các cuộc chiến thương mại là một chiến lược thông minh và thiết yếu. Sự phụ thuộc quá lớn vào một thị trường hoặc nguồn cung cấp đơn lẻ có thể làm tăng nguy cơ khi có bất kỳ biến động chính trị hoặc kinh tế nào. Việc đa dạng hóa này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn mở ra cơ hội tiếp cận với các công nghệ mới và thị trường mới, từ đó thúc đẩy đổi mới và cạnh tranh. 


Về mặt môi trường, sự đa dạng hóa nguồn cung có thể giúp giảm thiểu các vấn đề liên quan đến khai thác tài nguyên không bền vững. Các công ty có thể chọn lựa các nguồn cung cấp thân thiện hơn với môi trường, đồng thời áp dụng các tiêu chuẩn cao hơn về bảo vệ môi trường trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Chẳng hạn, một số doanh nghiệp Việt Nam đã bắt đầu sử dụng nguyên liệu tái chế hoặc từ các nguồn tái tạo, điều này không những giúp giảm ảnh hưởng đến môi trường mà còn cải thiện hình ảnh thương hiệu của họ trên trường quốc tế.


Công viên Logistics Viettel có quy mô hạ tầng lớn nhất và hiện đại nhất Việt Nam
Công viên Logistics Viettel có quy mô hạ tầng lớn nhất và hiện đại nhất Việt Nam

Tuy nhiên, trong bối cảnh đầy biến động hiện nay, các doanh nghiệp logistics cần triển khai năm chiến lược chính để tối ưu hóa vận hành và đảm bảo tính bền vững: ứng dụng công nghệ số, tối ưu hóa lộ trình và vận hành, phát triển logistics xanh, cải tiến bao bì tái sử dụng và thích ứng với chính sách môi trường của Việt Nam.


  1. Ứng dụng công nghệ số để tối ưu vận hành

Việc ứng dụng AI, IoT và dữ liệu lớn (big data) trong quản lý chuỗi cung ứng giúp giảm 20% chi phí vận chuyển và 30% lượng khí thải CO₂, theo World Bank (2024). Tại Việt Nam, Viettel Post đã triển khai hệ thống quản lý vận tải thông minh (TMS) giúp theo dõi hành trình xe theo thời gian thực, tối ưu quãng đường và tiết kiệm nhiên liệu.


  1. Tối ưu hóa lộ trình & vận hành bằng thuật toán thông minh

Các doanh nghiệp như DHL, UPS, và FedEx đã triển khai route optimization (tối ưu hóa lộ trình) để cắt giảm quãng đường không cần thiết, giúp tiết kiệm 15% nhiên liệu tiêu thụ. Ngoài ra, đào tạo lái xe sinh thái (eco-driving training) giúp tài xế áp dụng các kỹ thuật lái xe tiết kiệm nhiên liệu, giảm hao mòn phương tiện và cắt giảm khí thải CO₂. 


  1. Phát triển logistics xanh – Tận dụng năng lượng sạch & thích ứng với các chính sách giảm phát thải

Việt Nam đang triển khai Khu Vực Phát Thải Thấp (Low Emission Zones - LEZ) tại Hà Nội để kiểm soát khí thải từ các phương tiện giao thông. Một số quy định quan trọng gồm:

  • Cấm xe tải diesel cũ, xe không đạt tiêu chuẩn khí thải vào các khu vực trung tâm.

  • Từ 1/3/2025, cấm xe từ 16 chỗ di chuyển quanh Hồ Hoàn Kiếm để giảm ùn tắc và ô nhiễm.

  • Khuyến khích chuyển đổi sang phương tiện xanh, hỗ trợ tài chính cho xe điện và phương tiện ít phát thải.

Các doanh nghiệp logistics cần chuẩn bị cho sự chuyển đổi này bằng cách đầu tư vào xe tải điện, hybrid, sử dụng nhiên liệu sinh học hoặc xe chạy hydro. 


  1. Cải tiến bao bì tái sử dụng & giảm rác thải logistics

Theo nghiên cứu của Ellen MacArthur Foundation, bao bì logistics chiếm khoảng 30% lượng rác thải nhựa toàn cầu. Doanh nghiệp có thể chuyển sang hệ thống thùng chứa tái sử dụng (Reusable Packaging System - RPS), như Amazon đã làm tại châu Âu, giúp giảm 67% lượng rác thải nhựa. Tại Việt Nam, các công ty TMĐT thử nghiệm hộp carton tái sử dụng cho giao hàng nội địa. Các công ty logistics cũng có thể sử dụng màng bọc sinh học phân hủy tự nhiên thay thế nilon để giảm tác động môi trường.


  1. Thích ứng với chính sách phát triển bền vững của Việt Nam

Với sự thay đổi chính sách, các doanh nghiệp logistics cần tận dụng các ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính để đầu tư vào hạ tầng logistics xanh và xe tải điện. Việt Nam đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 với các mục tiêu cụ thể:

  • Ngành năng lượng: 33% năng lượng từ tái tạo vào năm 2030, 55% vào năm 2050.

  • Ngành vận tải: Loại bỏ nhiên liệu hóa thạch trong giao thông, phát triển hệ thống sạc EV, tàu điện khí hóa và cơ sở hạ tầng logistics bền vững.

  • Ngành công nghiệp: Giảm clinker trong xi măng, phát triển vật liệu xây dựng xanh, thu giữ CO₂.


Những biện pháp trên không chỉ giúp doanh nghiệp logistics giảm chi phí, nâng cao hiệu quả vận hành, mà còn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường toàn cầu. Với chính sách Zero Carbon của Việt Nam, các doanh nghiệp logistics không còn lựa chọn nào khác ngoài việc chuyển đổi xanh nếu muốn duy trì tính cạnh tranh trong dài hạn.


Ngày nay, người trẻ không chỉ là người tiêu dùng có ý thức, mà còn là người dẫn dắt sự thay đổi trong chuỗi cung ứng bền vững. Họ không chỉ lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường mà còn đòi hỏi tính minh bạch, trách nhiệm xã hội và cam kết giảm phát thải từ các doanh nghiệp.


Có một câu nói nổi tiếng: "Mỗi lần bạn mua một thứ gì đó, bạn đang bỏ phiếu cho thế giới mà bạn muốn sống."(Every time you spend money, you're casting a vote for the kind of world you want – Anna Lappé). Câu nói này phản ánh rõ cách mà Gen Z đang tác động đến các chuỗi cung ứng. Theo báo cáo của Nielsen (2023), 75% Gen Z ưu tiên sản phẩm có chứng nhận bền vững, tạo áp lực buộc các công ty phải chuyển đổi mô hình sản xuất và phân phối. Theo báo cáo, năm 2023, thương mại điện tử tại Việt Nam đã sử dụng khoảng 332 nghìn tấn bao bì, trong đó có 171 nghìn tấn là bao bì nhựa. Điều này đặt ra thách thức lớn về môi trường và thúc đẩy nhu cầu về các giải pháp logistics xanh và bao bì tái sử dụng. 






Học viên trình bày business case tái chế thủy tinh tại buổi tổng kết chương trình Ươm mầm Phát triển Bền vững mùa 2
Học viên trình bày business case tái chế thủy tinh tại buổi tổng kết chương trình Ươm mầm Phát triển Bền vững mùa 2

Sự thay đổi này cho thấy, người trẻ không còn chờ đợi doanh nghiệp hành động, mà họ đang trở thành động lực chính, buộc các công ty phải thay đổi theo hướng bền vững, minh bạch và có trách nhiệm hơn với môi trường.


Giống như loài cá hồi bơi ngược dòng để sinh tồn, người trẻ trong lĩnh vực quản trị cung ứng cần linh hoạt và trang bị nhiều kỹ năng để không bị tụt lại. Có ba kỹ năng quan trọng:


  • Tư duy phân tích dữ liệu (Data Analytics): các doanh nghiệp logistics ứng dụng phân tích dữ liệu có thể giảm 20% chi phí vận chuyển. Việc hiểu về AI, IoT giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng và đưa ra quyết định nhanh chóng.


  • Kỹ năng giải quyết vấn đề và thích ứng: Các sự kiện như COVID-19, trade war, gián đoạn vận chuyển liên tục xảy ra, đòi hỏi người trẻ phải linh hoạt, sáng tạo trong việc tìm nguồn cung thay thế hoặc tối ưu hóa logistics.


  • Kiến thức về phát triển bền vững: Hiểu về các tiêu chuẩn như ESG, Carbon Neutral giúp doanh nghiệp có lợi thế khi xuất khẩu sang các thị trường như EU và Mỹ. Ví dụ, một số công ty dệt may Việt Nam đang áp dụng vải tái chế từ chai nhựa PET, vừa giảm tác động môi trường vừa đáp ứng yêu cầu xuất khẩu.


Thế hệ trẻ không chỉ cần giỏi chuyên môn mà còn phải nhạy bén với xu hướng xanh để thành công trong ngành.


Có một câu chuyện ngụ ngôn về chiếc rìu của người tiều phu: một người tiều phu chăm chỉ chặt cây suốt ngày nhưng dần kiệt sức. Một người khác thì dành thời gian mài rìu, làm việc ít hơn nhưng hiệu quả cao hơn. Người trẻ làm logistics cũng vậy—đừng chỉ lao vào công việc, hãy đầu tư vào kỹ năng và tư duy dài hạn. 


Câu chuyện bạn Thành - Học viên Chương trình Ươm Mầm Phát Triển Bền Vững Mùa 2

Bạn nên chọn doanh nghiệp có cam kết bền vững: Những công ty đang đầu tư vào xe tải điện, nhiên liệu sinh học. Làm việc ở đây giúp bạn học cách vận hành chuỗi cung ứng xanh. 


Bên cạnh đó, phải trang bị kiến thức về kinh tế tuần hoàn: Xu hướng logistics không chỉ là vận chuyển hàng hóa mà còn là tối ưu hóa vòng đời sản phẩm, giảm lãng phí. Học về ESG và carbon footprint, LCA, Circular Supply Chain sẽ giúp bạn có lợi thế lớn.


Cuối cùng, hãy chủ động đổi mới: Đừng chỉ làm theo lối cũ. Logistics - xuất nhập khẩu - hay các lĩnh vực khác của quản trị cung ứng không chỉ là nghề, mà còn là cơ hội để bạn tạo ra tác động tích cực cho tương lai.


Trung bình mỗi năm, thế giới chứng kiến khoảng 3-5 cuộc chiến thương mại mà các quốc gia lớn tham gia, phản ánh sự phức tạp và thay đổi liên tục trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Cuộc chiến thương mại hiện tại là một ví dụ điển hình, cho thấy sự cần thiết của việc có một chiến lược linh hoạt và bền vững trong kinh doanh và quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.


Nguyễn Dạ Quyên

Giám đốc, Công ty Tư vấn Quản trị Cung Ứng CEL

Nhà Sáng Lập, Lại Đây Refill 


Comentários

Avaliado com 0 de 5 estrelas.
Ainda sem avaliações

Adicione uma avaliação
Bài viết mới nhất
Xem nhiều

DEAR OUR COMMUNITY E-LEARNING

 Our online courses equip young people with the fundamental, practical knowledge and skills needed to embark on a sustainability career journey.

Khoá học của Dear Our Community
Khoá học của Dear Our Community
Khoá học của Dear Our Community
Khoá học của Dear Our Community
Khoá học của Dear Our Community
Khoá học của Dear Our Community
bottom of page